中文 Trung Quốc
打招呼
打招呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào đón sb bởi từ hoặc hành động
để cung cấp cho thông báo trước
打招呼 打招呼 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhao1 hu5]
Giải thích tiếng Anh
to greet sb by word or action
to give prior notice
打拱 打拱
打拱作揖 打拱作揖
打拳 打拳
打挺兒 打挺儿
打掃 打扫
打掉 打掉