中文 Trung Quốc
成文
成文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết lưu
theo luật định
成文 成文 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
written
statutory
成文法 成文法
成方兒 成方儿
成日 成日
成本 成本
成材 成材
成果 成果