中文 Trung Quốc- 成方兒
- 成方儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thiết lập theo toa (tức là y học cụ thể quy định đối với một điều kiện nhất định)
成方兒 成方儿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- set prescription (i.e. medicine specifically prescribed for a definite condition)