中文 Trung Quốc
成果
成果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết quả
thành tựu
đạt được
lợi nhuận
CL:個|个 [ge4]
成果 成果 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
result
achievement
gain
profit
CL:個|个[ge4]
成核 成核
成樣 成样
成樣子 成样子
成武縣 成武县
成活 成活
成活率 成活率