中文 Trung Quốc
成文法
成文法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy chế
成文法 成文法 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 wen2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
statute
成方兒 成方儿
成日 成日
成書 成书
成材 成材
成果 成果
成核 成核