中文 Trung Quốc
成日
成日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các ngày dài
cả ngày
trong suốt thời gian
成日 成日 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
all day long
the whole day
the whole time
成書 成书
成本 成本
成材 成材
成核 成核
成樣 成样
成樣子 成样子