中文 Trung Quốc
成本
成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí (sản xuất, sản xuất vv)
成本 成本 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
(manufacturing, production etc) costs
成材 成材
成果 成果
成核 成核
成樣子 成样子
成武 成武
成武縣 成武县