中文 Trung Quốc
成效
成效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hiệu lực
kết quả
成效 成效 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
effect
result
成敗 成败
成敗利鈍 成败利钝
成敗在此一舉 成败在此一举
成敗論人 成败论人
成文 成文
成文法 成文法