中文 Trung Quốc
  • 成敗 繁體中文 tranditional chinese成敗
  • 成败 简体中文 tranditional chinese成败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự thành công hay thất bại
成敗 成败 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • success or failure