中文 Trung Quốc
  • 成敗在此一舉 繁體中文 tranditional chinese成敗在此一舉
  • 成败在此一举 简体中文 tranditional chinese成败在此一举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giành chiến thắng hay mất, tất cả kết thúc ở đây
  • đây là thời điểm để tỏa sáng
成敗在此一舉 成败在此一举 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 bai4 zai4 ci3 yi1 ju3]

Giải thích tiếng Anh
  • win or lose, it all ends here
  • this is the moment to shine