中文 Trung Quốc
成敗論人
成败论人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá người dùng dựa trên của sự thành công hay thất bại (thành ngữ)
成敗論人 成败论人 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 bai4 lun4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to judge people based on their success or failure (idiom)
成文 成文
成文法 成文法
成方兒 成方儿
成書 成书
成本 成本
成材 成材