中文 Trung Quốc
  • 成才 繁體中文 tranditional chinese成才
  • 成才 简体中文 tranditional chinese成才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho sth của mình
  • trở thành một người xứng đáng tôn trọng
成才 成才 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to make sth of oneself
  • to become a person who is worthy of respect