中文 Trung Quốc
成才
成才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho sth của mình
trở thành một người xứng đáng tôn trọng
成才 成才 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to make sth of oneself
to become a person who is worthy of respect
成批 成批
成效 成效
成敗 成败
成敗在此一舉 成败在此一举
成敗得失 成败得失
成敗論人 成败论人