中文 Trung Quốc
成批
成批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong đợt
với số lượng lớn
成批 成批 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 pi1]
Giải thích tiếng Anh
in batches
in bulk
成效 成效
成敗 成败
成敗利鈍 成败利钝
成敗得失 成败得失
成敗論人 成败论人
成文 成文