中文 Trung Quốc
  • 成心 繁體中文 tranditional chinese成心
  • 成心 简体中文 tranditional chinese成心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cố ý
  • cố ý
  • vào mục đích
成心 成心 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • intentional
  • deliberate
  • on purpose