中文 Trung Quốc
成心
成心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
cố ý
vào mục đích
成心 成心 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
intentional
deliberate
on purpose
成性 成性
成才 成才
成批 成批
成敗 成败
成敗利鈍 成败利钝
成敗在此一舉 成败在此一举