中文 Trung Quốc
成性
成性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bản chất thứ hai
bởi thiên nhiên
成性 成性 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to become second nature
by nature
成才 成才
成批 成批
成效 成效
成敗利鈍 成败利钝
成敗在此一舉 成败在此一举
成敗得失 成败得失