中文 Trung Quốc
成形
成形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thành
hình thành
hình thành
成形 成形 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to take shape
shaping
forming
成心 成心
成性 成性
成才 成才
成效 成效
成敗 成败
成敗利鈍 成败利钝