中文 Trung Quốc
成年累月
成年累月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm, năm ra (thành ngữ)
成年累月 成年累月 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 nian2 lei3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
year in, year out (idiom)
成年者 成年者
成形 成形
成心 成心
成才 成才
成批 成批
成效 成效