中文 Trung Quốc
成因
成因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên nhân
yếu tố
nguyên nhân của sự hình thành
成因 成因 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
cause
factor
cause of formation
成圈 成圈
成均館 成均馆
成型 成型
成夜 成夜
成天 成天
成套 成套