中文 Trung Quốc
成夜
成夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả đêm dài
成夜 成夜 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
all night long
成天 成天
成套 成套
成婚 成婚
成安縣 成安县
成家 成家
成家立室 成家立室