中文 Trung Quốc
成型
成型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành hình
để trở thành thành lập
成型 成型 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to become shaped
to become formed
成報 成报
成夜 成夜
成天 成天
成婚 成婚
成安 成安
成安縣 成安县