中文 Trung Quốc
成套
成套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạo thành một bộ hoàn chỉnh
bổ sung cho nhau
成套 成套 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
forming a complete set
complementing one another
成婚 成婚
成安 成安
成安縣 成安县
成家立室 成家立室
成家立業 成家立业
成實宗 成实宗