中文 Trung Quốc
成圈
成圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wreathe
成圈 成圈 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
wreathe
成均館 成均馆
成型 成型
成報 成报
成天 成天
成套 成套
成婚 成婚