中文 Trung Quốc
成天
成天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) tất cả các ngày dài
Luôn luôn
成天 成天 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) all day long
all the time
成套 成套
成婚 成婚
成安 成安
成家 成家
成家立室 成家立室
成家立業 成家立业