中文 Trung Quốc
  • 成天 繁體中文 tranditional chinese成天
  • 成天 简体中文 tranditional chinese成天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) tất cả các ngày dài
  • Luôn luôn
成天 成天 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 tian1]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) all day long
  • all the time