中文 Trung Quốc
成交
成交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành một hợp đồng
để đạt được một thỏa thuận
成交 成交 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to complete a contract
to reach a deal
成交價 成交价
成人 成人
成人禮 成人礼
成仙 成仙
成份 成份
成份股 成份股