中文 Trung Quốc
成人
成人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lớn
成人 成人 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
adult
成人禮 成人礼
成仁 成仁
成仙 成仙
成份股 成份股
成何體統 成何体统
成佛 成佛