中文 Trung Quốc
成交價
成交价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá bán
giá đàm phán
giá đạt trong cuộc đấu thầu
成交價 成交价 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 jiao1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
sale price
negotiated price
price reached in an auction
成人 成人
成人禮 成人礼
成仁 成仁
成份 成份
成份股 成份股
成何體統 成何体统