中文 Trung Quốc
成份股
成份股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia sẻ bao gồm trong chỉ mục composite
成份股 成份股 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fen4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
share included in composite index
成何體統 成何体统
成佛 成佛
成像 成像
成分 成分
成則為王,敗則為寇 成则为王,败则为寇
成功 成功