中文 Trung Quốc
成仙
成仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bất tử
成仙 成仙 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to become immortal
成份 成份
成份股 成份股
成何體統 成何体统
成像 成像
成全 成全
成分 成分