中文 Trung Quốc
成人禮
成人礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến tuổi Lễ
成人禮 成人礼 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ren2 li3]
Giải thích tiếng Anh
coming of age ceremony
成仁 成仁
成仙 成仙
成份 成份
成何體統 成何体统
成佛 成佛
成像 成像