中文 Trung Quốc
戎事
戎事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề quân sự
戎事 戎事 phát âm tiếng Việt:
[rong2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
military affairs
戎事倥傯 戎事倥偬
戎機 戎机
戎甲 戎甲
戎衣 戎衣
戎裝 戎装
戎車 戎车