中文 Trung Quốc
戎機
戎机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội cho một cuộc chiến
chiến tranh
戎機 戎机 phát âm tiếng Việt:
[rong2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
opportunity for a fight
war
戎甲 戎甲
戎行 戎行
戎衣 戎衣
戎車 戎车
戎馬 戎马
戎馬生涯 戎马生涯