中文 Trung Quốc
戎車
戎车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe quân sự
戎車 戎车 phát âm tiếng Việt:
[rong2 che1]
Giải thích tiếng Anh
military vehicle
戎馬 戎马
戎馬生涯 戎马生涯
成 成
成丁 成丁
成串 成串
成也蕭何,敗也蕭何 成也萧何,败也萧何