中文 Trung Quốc
戎衣
戎衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng phục quân đội
戎衣 戎衣 phát âm tiếng Việt:
[rong2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
military uniform
戎裝 戎装
戎車 戎车
戎馬 戎马
成 成
成 成
成丁 成丁