中文 Trung Quốc
戎甲
戎甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí và áo giáp
戎甲 戎甲 phát âm tiếng Việt:
[rong2 jia3]
Giải thích tiếng Anh
weapons and armor
戎行 戎行
戎衣 戎衣
戎裝 戎装
戎馬 戎马
戎馬生涯 戎马生涯
成 成