中文 Trung Quốc
戎事倥傯
戎事倥偬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thời gian quân sự cấp bách
khủng hoảng chiến tranh
戎事倥傯 戎事倥偬 phát âm tiếng Việt:
[rong2 shi4 kong3 zong3]
Giải thích tiếng Anh
a time of military urgency
war crisis
戎機 戎机
戎甲 戎甲
戎行 戎行
戎裝 戎装
戎車 戎车
戎馬 戎马