中文 Trung Quốc
戍卒
戍卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính đơn vị đồn trú
戍卒 戍卒 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
garrison soldier
戍守 戍守
戍角 戍角
戍邊 戍边
戎 戎
戎事 戎事
戎事倥傯 戎事倥偬