中文 Trung Quốc
戎
戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Rong
Các thuật ngữ chung cho vũ khí (cũ)
quân đội (vấn đề)
vấn đề quân sự
戎 戎 phát âm tiếng Việt:
[rong2]
Giải thích tiếng Anh
generic term for weapons (old)
army (matters)
military affairs
戎事 戎事
戎事倥傯 戎事倥偬
戎機 戎机
戎行 戎行
戎衣 戎衣
戎裝 戎装