中文 Trung Quốc
戍守
戍守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
戍守 戍守 phát âm tiếng Việt:
[shu4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to guard
戍角 戍角
戍邊 戍边
戎 戎
戎事 戎事
戎事倥傯 戎事倥偬
戎機 戎机