中文 Trung Quốc
戍角
戍角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị đồn trú trumpet gọi
戍角 戍角 phát âm tiếng Việt:
[shu4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
garrison trumpet call
戍邊 戍边
戎 戎
戎 戎
戎事倥傯 戎事倥偬
戎機 戎机
戎甲 戎甲