中文 Trung Quốc
戀歌
恋歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát tình yêu
戀歌 恋歌 phát âm tiếng Việt:
[lian4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
love song
戀母情結 恋母情结
戀物 恋物
戀物狂 恋物狂
戀童犯 恋童犯
戀童癖 恋童癖
戀腳癖 恋脚癖