中文 Trung Quốc
戀童癖
恋童癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pedophilia
pedophile
戀童癖 恋童癖 phát âm tiếng Việt:
[lian4 tong2 pi3]
Giải thích tiếng Anh
pedophilia
pedophile
戀腳癖 恋脚癖
戀腳癖者 恋脚癖者
戀舊 恋旧
戁 戁
戄 戄
戇 戆