中文 Trung Quốc
戀母情結
恋母情结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oedipus complex
戀母情結 恋母情结 phát âm tiếng Việt:
[lian4 mu3 qing2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Oedipus complex
戀物 恋物
戀物狂 恋物狂
戀物癖 恋物癖
戀童癖 恋童癖
戀腳癖 恋脚癖
戀腳癖者 恋脚癖者