中文 Trung Quốc
戀物狂
恋物狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fetishism (tình dục)
戀物狂 恋物狂 phát âm tiếng Việt:
[lian4 wu4 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
(sexual) fetishism
戀物癖 恋物癖
戀童犯 恋童犯
戀童癖 恋童癖
戀腳癖者 恋脚癖者
戀舊 恋旧
戀舊情結 恋旧情结