中文 Trung Quốc
戀童犯
恋童犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pedophile
戀童犯 恋童犯 phát âm tiếng Việt:
[lian4 tong2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
pedophile
戀童癖 恋童癖
戀腳癖 恋脚癖
戀腳癖者 恋脚癖者
戀舊情結 恋旧情结
戁 戁
戄 戄