中文 Trung Quốc
戀腳癖
恋脚癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
foot fetish
戀腳癖 恋脚癖 phát âm tiếng Việt:
[lian4 jiao3 pi3]
Giải thích tiếng Anh
foot fetish
戀腳癖者 恋脚癖者
戀舊 恋旧
戀舊情結 恋旧情结
戄 戄
戇 戆
戇 戆