中文 Trung Quốc
情誼
情谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình bạn
tình bạn thân thiết
情誼 情谊 phát âm tiếng Việt:
[qing2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
friendship
camaraderie
情調 情调
情變 情变
情資 情资
情趣商店 情趣商店
情趣用品 情趣用品
情逾骨肉 情逾骨肉