中文 Trung Quốc
情趣商店
情趣商店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng dành cho người lớn
情趣商店 情趣商店 phát âm tiếng Việt:
[qing2 qu4 shang1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
adult shop
情趣用品 情趣用品
情逾骨肉 情逾骨肉
情郎 情郎
情面 情面
情願 情愿
惆 惆