中文 Trung Quốc
情緣
情缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
predestined tình yêu
mối quan hệ tình yêu
情緣 情缘 phát âm tiếng Việt:
[qing2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
predestined love
love affinity
情義 情义
情色 情色
情蒐 情蒐
情話 情话
情誼 情谊
情調 情调