中文 Trung Quốc
情理
情理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý do
cảm giác
情理 情理 phát âm tiếng Việt:
[qing2 li3]
Giải thích tiếng Anh
reason
sense
情癡 情痴
情種 情种
情竇初開 情窦初开
情素 情素
情結 情结
情網 情网