中文 Trung Quốc
情況
情况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
nước
tình hình
CL:個|个 [ge4], 種|种 [zhong3]
情況 情况 phát âm tiếng Việt:
[qing2 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
circumstances
state of affairs
situation
CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
情狀 情状
情理 情理
情癡 情痴
情竇初開 情窦初开
情節 情节
情素 情素